Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɑːz.mi.əm/

Danh từ

sửa

osmium /ˈɑːz.mi.əm/

  1. (Hoá học) Osimi (nguyên số hoá học).

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɔs.mjɔm/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
osmium
/ɔs.mjɔm/
osmium
/ɔs.mjɔm/

osmium /ɔs.mjɔm/

  1. (Hóa học) Ôtxmi.

Tham khảo

sửa