Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
osculation
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌɑːs.kjə.ˈleɪ.ʃən/
Danh từ
sửa
osculation
/ˌɑːs.kjə.ˈleɪ.ʃən/
(
Từ hiếm, nghĩa hiếm
) , (đùa cợt)
sự
hôn hít
.
(
Từ hiếm, nghĩa hiếm
) ; (đùa cợt)
cái
hôn
.
(
Toán học
)
Sự
mật tiếp
.
Tham khảo
sửa
"
osculation
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)