Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɔ.si.lɔ.ɡʁaf/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
oscillographe
/ɔ.si.lɔ.ɡʁaf/
oscillographe
/ɔ.si.lɔ.ɡʁaf/

oscillographe /ɔ.si.lɔ.ɡʁaf/

  1. (Điện học) Dao động .

Tham khảo

sửa