Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɔ.si.la.tœʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
oscillateur
/ɔ.si.la.tœʁ/
oscillateur
/ɔ.si.la.tœʁ/

oscillateur /ɔ.si.la.tœʁ/

  1. (Radiô) Máy dao động.

Tham khảo

sửa