orthotropous
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɔr.ˈθɑː.trə.pəs/
Tính từ
sửaorthotropous /ɔr.ˈθɑː.trə.pəs/
- (Thực vật học) Thắng (noãn trong bầu hoa).
Tham khảo
sửa- "orthotropous", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
orthotropous /ɔr.ˈθɑː.trə.pəs/