Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
orthostatique
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Tính từ
sửa
orthostatique
(
Y học
) (thuộc)
thế
đứng.
Albuminurie
orthostatique
— chứng đái anbumin thế đứng
Tham khảo
sửa
"
orthostatique
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)