orthopédiste
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɔʁ.tɔ.pe.dist/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | orthopédiste /ɔʁ.tɔ.pe.dist/ |
orthopédiste /ɔʁ.tɔ.pe.dist/ |
Giống cái | orthopédiste /ɔʁ.tɔ.pe.dist/ |
orthopédiste /ɔʁ.tɔ.pe.dist/ |
orthopédiste /ɔʁ.tɔ.pe.dist/
- (Chuyên) Chỉnh hình.
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | orthopédiste /ɔʁ.tɔ.pe.dist/ |
orthopédiste /ɔʁ.tɔ.pe.dist/ |
Số nhiều | orthopédiste /ɔʁ.tɔ.pe.dist/ |
orthopédiste /ɔʁ.tɔ.pe.dist/ |
orthopédiste /ɔʁ.tɔ.pe.dist/
Tham khảo
sửa- "orthopédiste", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)