Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɔʁ.tɔ.pe.di/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
orthopédie
/ɔʁ.tɔ.pe.di/
orthopédie
/ɔʁ.tɔ.pe.di/

orthopédie gc /ɔʁ.tɔ.pe.di/

  1. (Y học) Khoa chỉnh hình.

Tham khảo

sửa