Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɔr.θə.ˌdɑːks/

Tính từ

sửa

orthodox /ˈɔr.θə.ˌdɑːks/

  1. Chính thống.

Tham khảo

sửa