Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɔʁ.tɛj/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
orteil
/ɔʁ.tɛj/
orteils
/ɔʁ.tɛj/

orteil /ɔʁ.tɛj/

  1. Ngón chân.
    Le gros orteil — ngón chân cái

Tham khảo sửa