Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
orteil
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɔʁ.tɛj/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
orteil
/ɔʁ.tɛj/
orteils
/ɔʁ.tɛj/
orteil
gđ
/ɔʁ.tɛj/
Ngón chân
.
Le gros
orteil
— ngón chân cái
Tham khảo
sửa
"
orteil
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)