Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɔr.nə.ˌθɑːp.tɜː/

Danh từ

sửa

ornithopter /ˈɔr.nə.ˌθɑːp.tɜː/

  1. Máy bay cánh chim.

Tham khảo

sửa