Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɔʁ.nə.mɑ̃.te/

Ngoại động từ sửa

ornementer ngoại động từ /ɔʁ.nə.mɑ̃.te/

  1. Trang trí.

Tham khảo sửa