Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɔr.ˈneɪt.li/

Phó từ

sửa

ornately /ɔr.ˈneɪt.li/

  1. Trang hoàng, trang trí.

Tham khảo

sửa