Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
orme
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
orme
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
orme
/ɔʁm/
ormes
/ɔʁm/
orme
gđ
Du
(cây, gỗ).
Allée d’ormes
— đường trồng cây du hai bên
attendre sous l’orme
— xem attendre
Tham khảo
sửa
"
orme
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)