Tiếng Pháp

sửa
 
orme

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
orme
/ɔʁm/
ormes
/ɔʁm/

orme

  1. Du (cây, gỗ).
    Allée d’ormes — đường trồng cây du hai bên
    attendre sous l’orme — xem attendre

Tham khảo

sửa