Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
orin
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Kili
1.1
Số từ
2
Tiếng Nữ Chân
2.1
Cách phát âm
2.2
Số từ
3
Tiếng Pháp
3.1
Cách phát âm
3.2
Danh từ
3.3
Tham khảo
Tiếng Kili
sửa
Số từ
sửa
orin
hai mươi
.
Tiếng Nữ Chân
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/orin/
Số từ
sửa
orin
hai mươi
.
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɔ.ʁɛ̃/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
orin
/ɔ.ʁɛ̃/
orin
/ɔ.ʁɛ̃/
orin
gđ
/ɔ.ʁɛ̃/
(
Hàng hải
)
Dây
phao
(buộc neo, thủy lôi... vào phao tiêu).
Tham khảo
sửa
"
orin
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)