Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌɔr.i.ˈɛn.tə.ˌlɪst/

Danh từ

sửa

orientalist /ˌɔr.i.ˈɛn.tə.ˌlɪst/

  1. Nhà đông phương học.

Tham khảo

sửa