oriental
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌɔr.i.ˈɛn.tᵊl/
Tính từ
sửaoriental /ˌɔr.i.ˈɛn.tᵊl/
- Ở phương đông.
Danh từ
sửaoriental /ˌɔr.i.ˈɛn.tᵊl/
- Người phương đông.
- Lóng lánh, óng ánh (ngọc trai).
Tham khảo
sửa- "oriental", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɔ.ʁjɑ̃.tal/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | oriental /ɔ.ʁjɑ̃.tal/ |
orientaux /ɔ.ʁjɑ̃.tɔ/ |
Giống cái | orientale /ɔ.ʁjɑ̃.tal/ |
orientales /ɔ.ʁjɑ̃.tal/ |
oriental /ɔ.ʁjɑ̃.tal/
- Xem orient
- Côte orientale d’un pays — bờ biển phía đông của một nước
- Peuples orientaux — dân tộc phương Đông
- Musique orientale — nhạc phương Đông
- à l’orientale — theo kiểu phương Đông
- Recevoir à l’orientale — đón tiếp theo kiểu phương Đông
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "oriental", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)