Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
orgel
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
orgel
orgelet
,
orglet
Số nhiều
orgel
,
orgler
orgla
,
orglene
orgel
gđ
Đại
phong cầm
.
Det er
orgel
i de fleste kirker.
Tham khảo
sửa
"
orgel
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)