Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít orgel orgelet, orglet
Số nhiều orgel, orgler orgla, orglene

orgel

  1. Đại phong cầm.
    Det er orgel i de fleste kirker.

Tham khảo

sửa