Tiếng Pháp

sửa
 
organigramme

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɔʁ.ɡa.ni.ɡʁam/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
organigramme
/ɔʁ.ɡa.ni.ɡʁam/
organigramme
/ɔʁ.ɡa.ni.ɡʁam/

organigramme /ɔʁ.ɡa.ni.ɡʁam/

  1. Biểu đồ tổ chức.

Tham khảo

sửa