Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɔ.ʁe.je/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
oreiller
/ɔ.ʁe.je/
oreillers
/ɔ.ʁe.je/

oreiller /ɔ.ʁe.je/

  1. Cái gối.
    Taie d’oreiller — áo gối

Tham khảo

sửa