ordonnancer
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɔʁ.dɔ.nɑ̃.se/
Ngoại động từ
sửaordonnancer ngoại động từ /ɔʁ.dɔ.nɑ̃.se/
Tham khảo
sửa- "ordonnancer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
ordonnancer ngoại động từ /ɔʁ.dɔ.nɑ̃.se/