Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɔʁ.dɔ.nɑ̃.se/

Ngoại động từ sửa

ordonnancer ngoại động từ /ɔʁ.dɔ.nɑ̃.se/

  1. (Kinh tế) Ra lệnh chi trả.

Tham khảo sửa