Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ordonnée
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɔʁ.dɔ.ne/
Tính từ
sửa
ordonnée
gc
/ɔʁ.dɔ.ne/
Xem
ordonné
Danh từ
sửa
ordonnée
gc
/ɔʁ.dɔ.ne/
(
Toán học
)
Tung
độ.
Tham khảo
sửa
"
ordonnée
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)