Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít ordlyd ordlyden
Số nhiều ordlyder ordlydene

ordlyd

  1. Nội dung.
    Jeg har glemt tekstens ordlyd.
    Paragrafen fikk ny ordlyd.

Tham khảo

sửa