Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɔr.ˈkɛs.trəl/

Tính từ

sửa

orchestral /ɔr.ˈkɛs.trəl/

  1. (Thuộc) Dàn nhạc; dành cho dàn nhạc.

Tham khảo

sửa