Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
oranja
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Ido
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Tính từ
Tiếng Ido
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ
oranj-
và
-a
(tính từ)
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɔ.ˈran.ʒa/
Tính từ
sửa
oranja
Mầu
cam
.