Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
oranger
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
oranger
/ɔ.ʁɑ̃.ʒe/
orangers
/ɔ.ʁɑ̃.ʒe/
oranger
gđ
(
Thực vật học
)
Cây
cam
.
eau de fleur d’oranger
— nước hoa cam
Tham khảo
sửa
"
oranger
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)