Tiếng Pháp

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
oranger
/ɔ.ʁɑ̃.ʒe/
orangers
/ɔ.ʁɑ̃.ʒe/

oranger

  1. (Thực vật học) Cây cam.
    eau de fleur d’oranger — nước hoa cam

Tham khảo

sửa