oral
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈɔr.əl/
Tính từ
sửaoral ( không so sánh được) /ˈɔr.əl/
Thành ngữ
sửa- oral tradition: Truyền khẩu.
Danh từ
sửaoral (số nhiều orals) /ˈɔr.əl/
Tham khảo
sửa- "oral", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)