Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɑːp.tə.ˌmɪst/

Danh từ

sửa

optimist /ˈɑːp.tə.ˌmɪst/

  1. Người lạc quan.

Tính từ

sửa

optimist /ˈɑːp.tə.ˌmɪst/

  1. Lạc quan.

Tham khảo

sửa