Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít oppvekst oppveksten
Số nhiều oppvekster oppvekstene

oppvekst

  1. Sự tăng trưởng, lớn lên, sinh trưởng.
    Hele oppveksten hans var lykkelig.

Tham khảo sửa