oppslagstavle
Tiếng Na Uy
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | oppslagstavle | oppslagstavla, oppslagstavlen |
Số nhiều | oppslagstavler | oppslagstavlene |
Danh từ
sửaoppslagstavle gđc
Xem thêm
sửaTham khảo
sửa- "oppslagstavle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)