oppositionnel
Tiếng Pháp
sửaTính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | oppositionnelle /ɔ.pɔ.zi.sjɔ.nɛl/ |
oppositionnelle /ɔ.pɔ.zi.sjɔ.nɛl/ |
Giống cái | oppositionnelle /ɔ.pɔ.zi.sjɔ.nɛl/ |
oppositionnelle /ɔ.pɔ.zi.sjɔ.nɛl/ |
oppositionnel
- Đối lập (về chính trị).
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
oppositionnelle /ɔ.pɔ.zi.sjɔ.nɛl/ |
oppositionnelle /ɔ.pɔ.zi.sjɔ.nɛl/ |
oppositionnel gđ
Tham khảo
sửa- "oppositionnel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)