Tiếng Pháp

sửa

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực oppositionnelle
/ɔ.pɔ.zi.sjɔ.nɛl/
oppositionnelle
/ɔ.pɔ.zi.sjɔ.nɛl/
Giống cái oppositionnelle
/ɔ.pɔ.zi.sjɔ.nɛl/
oppositionnelle
/ɔ.pɔ.zi.sjɔ.nɛl/

oppositionnel

  1. Đối lập (về chính trị).

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
oppositionnelle
/ɔ.pɔ.zi.sjɔ.nɛl/
oppositionnelle
/ɔ.pɔ.zi.sjɔ.nɛl/

oppositionnel

  1. Người đối lập (về chính trị).

Tham khảo

sửa