Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɑː.pə.zət.nəs/

Danh từ

sửa

oppositeness /ˈɑː.pə.zət.nəs/

  1. Sự đối nhau (của lá... ).

Tham khảo

sửa