opportunité
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɔ.pɔʁ.ty.ni.te/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
opportunité /ɔ.pɔʁ.ty.ni.te/ |
opportunités /ɔ.pɔʁ.ty.ni.te/ |
opportunité gc /ɔ.pɔʁ.ty.ni.te/
- Sự đúng lúc, sự hợp thời.
- Discuter de l’opportunité d’une mesure — thảo luận về sự đúng lúc của một biện pháp
- Cơ hội, thời cơ.
- Saisir l’opportunité — nắm lấy thời cơ
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "opportunité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)