oppfylle
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å oppfylle |
Hiện tại chỉ ngôi | oppfyller |
Quá khứ | oppfylte |
Động tính từ quá khứ | oppfylt |
Động tính từ hiện tại | — |
oppfylle
- Thỏa mãn, đáp ứng.
- Han fikk sitt ønske oppfylt.
- å oppfylle visse krav
- Làm cho đầy, đổ đầy.
- Han var oppfylt av tanken på Gud.
Từ dẫn xuất
sửa- (1) oppfyllelse gđ: Sự thỏa mãn, đáp ứng.
Tham khảo
sửa- "oppfylle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)