Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
oppfatte
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Động từ
sửa
Dạng
Nguyên mẫu
å oppfatte
Hiện tại chỉ ngôi
oppfatter
Quá khứ
oppfatta
,
oppfattet
Động tính từ quá khứ
oppfatta
,
oppfattet
Động tính từ hiện tại
—
oppfatte
Nhận thức
,
lãnh hội
.
Jeg
oppfatte
t ikke Deres navn.
Slik jeg har
oppfatte
t dette, tar du feil.
Tham khảo
sửa
"
oppfatte
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)