oppdragelse
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | oppdragelse | oppdragelsen |
Số nhiều | oppdragelser | oppdragelsene |
oppdragelse gđ
Tham khảo
sửa- "oppdragelse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | oppdragelse | oppdragelsen |
Số nhiều | oppdragelser | oppdragelsene |
oppdragelse gđ