Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
oppdra n
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Động từ
sửa
Dạng
Nguyên mẫu
å oppdra n
Hiện tại chỉ ngôi
oppdrar
Quá khứ
oppdrog
Động tính từ quá khứ
oppdradd
,
oppdratt
Động tính từ hiện tại
—
oppdra n
Dạy
,
dạy dỗ
,
giáo dục
.
å oppdra barn er vanskelig.
Han ville oppdra hunden skikkelig.
Tham khảo
sửa
"
oppdra n
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)