Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɔ.pjɔ.man/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực opiomane
/ɔ.pjɔ.man/
opiomane
/ɔ.pjɔ.man/
Giống cái opiomane
/ɔ.pjɔ.man/
opiomane
/ɔ.pjɔ.man/

opiomane /ɔ.pjɔ.man/

  1. Nghiện thuốc phiện.

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít opiomane
/ɔ.pjɔ.man/
opiomane
/ɔ.pjɔ.man/
Số nhiều opiomane
/ɔ.pjɔ.man/
opiomane
/ɔ.pjɔ.man/

opiomane /ɔ.pjɔ.man/

  1. Người nghiện thuốc phiện.

Tham khảo

sửa