opiomane
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɔ.pjɔ.man/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | opiomane /ɔ.pjɔ.man/ |
opiomane /ɔ.pjɔ.man/ |
Giống cái | opiomane /ɔ.pjɔ.man/ |
opiomane /ɔ.pjɔ.man/ |
opiomane /ɔ.pjɔ.man/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | opiomane /ɔ.pjɔ.man/ |
opiomane /ɔ.pjɔ.man/ |
Số nhiều | opiomane /ɔ.pjɔ.man/ |
opiomane /ɔ.pjɔ.man/ |
opiomane /ɔ.pjɔ.man/
Tham khảo
sửa- "opiomane", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)