Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ophiure
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
ophiure
gc
(
Động vật học
)
Con
đuôi
rắn
(động vật da gai).
(
Số nhiều
) Như
ophiurides
.
Tham khảo
sửa
"
ophiure
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)