Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɔ.pɛʁ.kyl/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
opercule
/ɔ.pɛʁ.kyl/
opercule
/ɔ.pɛʁ.kyl/

opercule /ɔ.pɛʁ.kyl/

  1. Nắp.
    Opercule de mollusque — (động vật học) nắp cỏ ốc
    Opercule de sporange de mousse — (thực vật học) nắp túi bào tử rêu

Tham khảo

sửa