opercule
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɔ.pɛʁ.kyl/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
opercule /ɔ.pɛʁ.kyl/ |
opercule /ɔ.pɛʁ.kyl/ |
opercule gđ /ɔ.pɛʁ.kyl/
- Nắp.
- Opercule de mollusque — (động vật học) nắp cỏ ốc
- Opercule de sporange de mousse — (thực vật học) nắp túi bào tử rêu
Tham khảo
sửa- "opercule", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)