Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • (UK) /ˈɒpəˌreɪtɪŋ ˌsɪstəm/
  • (US) enPR: ŏp′ə-rāt'ĭng sĭs'təm, /ˈɑpəˌreɪtɪŋ ˌsɪstəm/

Danh từ

sửa

operating system (số nhiều operating systems)

  1. hệ điều hành