operating profit
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: / ˈprɑː.fət/
Danh từ
sửaoperating profit / ˈprɑː.fət/
- (Kinh tế học) Lợi nhuận kinh doanh.
Tham khảo
sửa- "operating profit", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
operating profit / ˈprɑː.fət/