Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌɑː.pə.ˈrænd/

Danh từ

sửa

operand (số nhiều operands)

  1. (Toán học) Toán tử, toán hạng.

Từ liên hệ

sửa

Tham khảo

sửa