Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
opalin
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɔ.pa.lɛ̃/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
opalin
/ɔ.pa.lɛ̃/
opalins
/ɔ.pa.lɛ̃/
Giống cái
opaline
/ɔ.pa.lin/
opalines
/ɔ.pa.lin/
opalin
/ɔ.pa.lɛ̃/
(
Có
)
Ánh
sữa
.
Reflets
opalins
— ánh sữa
Tham khảo
sửa
"
opalin
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)