Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈoʊ.ə.ˌlɑɪt/

Danh từ

sửa

oolite /ˈoʊ.ə.ˌlɑɪt/

  1. (Địa lý,địa chất) Oolite đá trứng cá.

Tham khảo

sửa