onirique
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɔ.ni.ʁik/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | onirique /ɔ.ni.ʁik/ |
oniriques /ɔ.ni.ʁik/ |
Giống cái | onirique /ɔ.ni.ʁik/ |
oniriques /ɔ.ni.ʁik/ |
onirique /ɔ.ni.ʁik/
- (Thuộc) Chiêm bao.
- Délire onirique — hoang tưởng chiêm bao
- (Văn học) Như cõi mộng.
- Atmosphère onirique — bầu không khí như cõi mộng
Tham khảo
sửa- "onirique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)