Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈwən.ˈɑ.ɪəd/

Tính từ

sửa

one-eyed /ˈwən.ˈɑ.ɪəd/

  1. Một mắt, chột.

Tham khảo

sửa