ondulatoire
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɔ̃.dy.la.twaʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | ondulatoire /ɔ̃.dy.la.twaʁ/ |
ondulatoires /ɔ̃.dy.la.twaʁ/ |
Giống cái | ondulatoire /ɔ̃.dy.la.twaʁ/ |
ondulatoires /ɔ̃.dy.la.twaʁ/ |
ondulatoire /ɔ̃.dy.la.twaʁ/
- (Thuộc) Sóng.
- Mouvement ondulatoire — chuyển động sóng
- Mécanique ondulatoire — cơ học sóng
Tham khảo
sửa- "ondulatoire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)