Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɔ̃.dy.le/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực ondulé
/ɔ̃.dy.le/
ondulés
/ɔ̃.dy.le/
Giống cái ondulée
/ɔ̃.dy.le/
ondulées
/ɔ̃.dy.le/

ondulé /ɔ̃.dy.le/

  1. Lượn sóng, nhấp nhô.
    Surface ondulée — bề mặt lượn sóng
    Cheveux ondulés — tóc uốn làn sóng
    tôle ondulée — tôn múi

Tham khảo

sửa