Tiếng Na Uy sửa

Phó từ sửa

omtrent

  1. Khoảng, độ, khoảng chừng, độ chừng, phỏng chừng.
    Det smakte omtrent som lapskaus.
    Det var omtrent midt på vinteren.

Từ dẫn xuất sửa

Tham khảo sửa