omtrent
Tiếng Na Uy sửa
Phó từ sửa
omtrent
- Khoảng, độ, khoảng chừng, độ chừng, phỏng chừng.
- Det smakte omtrent som lapskaus.
- Det var omtrent midt på vinteren.
Từ dẫn xuất sửa
- (1) omtrentlig : Khoảng chừng, độ chừng, phỏng chừng.
Tham khảo sửa
- "omtrent", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)